Bảng Giá Các Loại Sắt Thép Mới Nhất
Thông tin sản phẩm
Chúng ta luôn biết rằng, cập nhật thông tin nhanh chóng là một trong những điều tiên quyết của người kinh doanh trong bất cứ lĩnh vực gì, kể cả xây dựng và sắt thép. Ngành xây dựng luôn luôn phải cập nhật giá cả nguyên vật liệu để tính ra chi phí dự trù, sắt thép lại là một trong những nguyên liệu chính trong xây dựng.
Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Mới 2024 Chiết Khấu 15% Đến 30% Đơn Hàng Mới
BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT MỚI NHẤT
(Liên Hệ Để Lấy Báo Giá Hôm Nay Chiết Khấu 30%)
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP VIỆT NHẬT |
1 | Thép Ø 6 | 1Kg | 1 | 11.900 |
2 | Thép Ø 8 | 1Kg | 1 | 11.900 |
3 | Thép Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 69.000 |
4 | Thép Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 124.000 |
5 | Thép Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 160.000 |
6 | Thép Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 222.000 |
7 | Thép Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 322.000 |
8 | Thép Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 407.000 |
9 | Thép Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 511.000 |
10 | Thép Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 701.000 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP POMINA MỚI NHẤT
(Liên Hệ Để Lấy Báo Giá Hôm Nay Chiết Khấu 30%)
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP POMINA |
1 | Thép Ø 6 | 1Kg | 1 | 11.800 |
2 | Thép Ø 8 | 1Kg | 1 | 11.800 |
3 | Thép Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 65.000 |
4 | Thép Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 120.000 |
5 | Thép Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 155.500 |
6 | Thép Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 217.000 |
7 | Thép Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 318.000 |
8 | Thép Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 397.800 |
9 | Thép Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 502.000 |
10 | Thép Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 687.000 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM MỚI NHẤT
(Liên Hệ Để Lấy Báo Giá Hôm Nay Chiết Khấu 30%)
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP MIỀN NAM |
1 | Thép Ø 6 | 1Kg | 1 | 11.600 |
2 | Thép Ø 8 | 1Kg | 1 | 11.600 |
3 | Thép Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 62.000 |
4 | Thép Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 120.000 |
5 | Thép Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 151.500 |
6 | Thép Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 213.000 |
7 | Thép Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 313.000 |
8 | Thép Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 393.800 |
9 | Thép Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 497.000 |
10 | Thép Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 693.000 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT MỚI NHẤT
(Liên Hệ Để Lấy Báo Giá Hôm Nay Chiết Khấu 30%)
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP HÒA PHÁT |
1 | Thép Ø 6 | 1Kg | 1 | 11.000 |
2 | Thép Ø 8 | 1Kg | 1 | 11.000 |
3 | Thép Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 60.000 |
4 | Thép Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 115.500 |
5 | Thép Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 148.500 |
6 | Thép Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 211.000 |
7 | Thép Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 310.000 |
8 | Thép Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 389.800 |
9 | Thép Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 493.000 |
10 | Thép Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 687.000 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT MỸ MỚI NHẤT
(Liên Hệ Để Lấy Báo Giá Hôm Nay Chiết Khấu 30%)
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP VIỆT MỸ |
1 | Thép Ø 6 | 1Kg | 1 | 10.800 |
2 | Thép Ø 8 | 1Kg | 1 | 10.800 |
3 | Thép Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 60.000 |
4 | Thép Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 115.000 |
5 | Thép Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 145.500 |
6 | Thép Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 210.000 |
7 | Thép Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 307.000 |
8 | Thép Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 387.800 |
9 | Thép Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | liên hệ |
10 | Thép Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | liên hệ |
SẮT THÉP XÂY DỰNG THÀNH LỢI là một đại lý, một công ty với bản báo giá sắt thép được niêm yết một cách công khai, phù hợp lợi ích và quyền của khách hàng. Khách hàng của chúng tôi có thể kiểm tra tình trạng của hàng một cách dễ dàng với sự giúp đỡ và tư vấn của chúng tôi.
Lưu ý:
+ Sắt cuộn giao qua kg
+ Sắt cây đếm cây
Để biết thêm thông tin chi tiết về đại lý thép việt nhật. Và liên hệ mua sắt thép xây dựng chính hãng. Hãy nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi.
CÔNG TY SẮT THÉP XÂY DỰNG THÀNH LỢI
Địa chỉ: 167 Ngô Chí Quốc, P Bình Chiểu, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Hotline: 0589 357 999 (Mr. Huy)
Email: satthepxaydungthanhloi@gmail.com
Sản phẩm cùng loại